Có 2 kết quả:

碘化鉀 diǎn huà jiǎ ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˇ碘化钾 diǎn huà jiǎ ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

potassium iodide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

potassium iodide

Bình luận 0